Trát Lỗ Đặc
Địa cấp thị | Thông Liêu |
---|---|
Mã bưu chính | 029100 |
• Tổng cộng | 300,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 17,5/km2 (45/mi2) |
Trát Lỗ Đặc
Địa cấp thị | Thông Liêu |
---|---|
Mã bưu chính | 029100 |
• Tổng cộng | 300,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 17,5/km2 (45/mi2) |
Thực đơn
Trát Lỗ ĐặcLiên quan
Trát (định hướng) Trát Mộc Hợp Trát (văn bản) Trát Hoảng thị Trát Lan Đồn Trát Thất Cáp Bột Cực Liệt Trát Lãi Đặc Trát Lỗ Đặc Trát Nang Trát ĐạtTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trát Lỗ Đặc